• Information exchange

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Toán & tin

    trao đổi thông tin
    technical information exchange (TIE)
    sự trao đổi thông tin kỹ thuật
    TIE (technicalinformation exchange)
    sự trao đổi thông tin kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X