-
Information exchange
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Toán & tin
trao đổi thông tin
- technical information exchange (TIE)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- TIE (technicalinformation exchange)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ