-
Thông dụng
Tính từ
Theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về luật pháp
- technical assault
- sự hành hung theo đúng nghĩa của luật pháp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỹ thuật
Giải thích EN: Relating to the engineering or operational aspects of a device or system, as opposed to its physical makeup or design. Thus, technical characteristics, technical evaluation, technical information, technical inspection, technical maintenance, technical specifications, and so on.
Giải thích VN: Liên quan đến kỹ thuật hoăc những hoạt động của thiết bị, hệ thống đối lập với tính chất vật lý hoặc thiết kế của chúng, đó là các đặc tính kỹ thuật, giá trị kỹ thuật, thông tin kỹ thuật phát minh kỹ thuật, bảo trì kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật v.v.v.
- addressing technical
- kỹ thuật địa chỉ hóa
- administrative and technical measure
- biện pháp tổ chức kỹ thuật
- analogue computing technical
- kỹ thuật tính toán tương tự
- arithmetic technical
- kỹ thuật số học
- basic technical standards
- tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản
- Centralized Technical Management (CTM)
- quản lý kỹ thuật tập trung hóa
- Common Technical Regulation (CTR)
- quy chế kỹ thuật chung
- communication technical
- kỹ thuật truyền thông
- Digital Graphic Imaging Technical Association (previouslySGAUA) (DGITA)
- Hội kỹ thuật ánh xạ đồ họa số (tiền thân là SGAUA)
- Draft technical Corrigendum (ISO/IEC) (DCOR)
- đính chính kỹ thuật bản thảo
- Electro-Technical Council of Ireland (ETCI)
- Uỷ ban kỹ thuật điện tử Ireland
- Emergency Technical Assistance (ETAS)
- trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp
- Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
- Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
- ETSI Security Technical Committee (SEC)
- ủy ban Kỹ thuật An toàn của ETSI
- ETSI Technical Committee on Network Aspects (TC-NA)
- Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng
- ETSI Technical Report (ETR)
- Báo cáo kỹ thuật của ETSI
- flight technical error
- lỗi kỹ thuật bay
- flight technical error
- sai sót kỹ thuật bay
- hybrid technical
- kỹ thuật lai
- IFRB technical standards
- các tiêu chuẩn kỹ thuật IFRB
- International Electro-Technical Vocabulary (IETV)
- Từ vựng kỹ thuật điện Quốc tế
- ISDN Technical Advisory Ad hoc Board (ITAAB)
- Uỷ ban Đặc biệt về Tư vấn kỹ thuật ISDN
- ISDN Technical Advisory Ad hoc Group (ITAAG)
- Nhóm Tư vấn Kỹ thuật ISDN đặc biệt
- Joint Radiophone Technical Interfaces Group (JRTIC)
- nhóm giao diện kỹ thuật điện thoại vô tuyến liên hợp
- Joint Technical Co-ordination Group (JTCG)
- nhóm điều phối kỹ thuật chung
- Joint Technical Committee (JTC)
- ủy ban kỹ thuật liên hợp
- measuring technical
- kỹ thuật đo
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- modulation technical
- kỹ thuật mô phỏng
- National Technical Information Service (NTIS)
- dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- Network Technical Equipment Centre (NTEC)
- trung tâm thiết bị kỹ thuật mạng
- Network Technical Support (NTS)
- trợ giúp kỹ thuật mạng
- Networking Technical Support Alliance (NTSA)
- liên minh trợ giúp kỹ thuật nối mạng
- New Technical Recommendation Application Committee (NTRAC)
- Hội đồng ứng dụng Khuyến nghị kỹ thuật mới
- non-technical loss es
- tổn thất phi kỹ thuật
- on a technical level
- về phương diện kỹ thuật
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- plan for technical development
- kế hoạch phát triển kỹ thuật
- policy of technical development
- chính sách phát triển kỹ thuật
- programming technical
- kỹ thuật lập trình
- pulse technical
- kỹ thuật xung
- qualifying standard of technical knowledge
- tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
- Radio Technical Commission for Aeronautics (RTCA)
- Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho ngành Hàng không
- Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
- Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
- RARE Technical Committee (RTC)
- Hội đồng kỹ thuật RARE
- report technical report
- báo cáo kỹ thuật của dự án
- Revised Technical Report (ETSI) (RTR)
- Báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (ETSI)
- Revised Technical Specification (ETSI) (RTS)
- đặc tả kỹ thuật đã sửa đổi (ETSI)
- scientific and technical progress
- tiến bộ khoa học kỹ thuật
- scientific, technical paper
- giấy kỹ thuật
- Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
- Hội đồng kỹ thuật về hệ thống và giao thức báo hiệu (ETSI)
- Special Fund for Technical Cooperation
- quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
- Sub-Technical Committee (ETSI) (STC)
- Tiểu ban kỹ thuật (ETSI)
- SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
- Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
- technical (adj)
- mang tính kỹ thuật
- technical (e.g. discussion)
- một cách kỹ thuật
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
- technical acknowledgement
- sự báo nhận kỹ thuật
- technical acknowledgement
- sự ghi nhận kỹ thuật
- technical activities board
- ban kỹ thuật
- technical Ad hoc Advisory Board (TAAB)
- Uỷ ban Tư vấn Kỹ thuật đặc biệt
- technical advisory group
- nhóm tư vấn kỹ thuật
- Technical Advisory Group (IEEE802) (TAG)
- Nhóm tư vấn Kỹ thuật (IEEE 802)
- technical aesthetics
- thẩm mỹ kỹ thuật
- technical analysis
- sự phân tích kỹ thuật
- technical and economic
- kinh tế kỹ thuật
- technical and economic characteristics
- chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
- technical and economic data
- số liệu kinh tế kỹ thuật
- technical and economic efficiency
- hiệu quả kinh tế kỹ thuật
- technical and economic evaluation
- luận chứng kinh tế kỹ thuật
- technical and economic model
- chuẩn kinh tế kỹ thuật
- technical and economic prototype
- chuẩn kinh tế kỹ thuật
- Technical and further education (TAFE)
- giáo dục kỹ thuật nâng cao
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- technical and Office Protocols (TOP)
- các giao thức kỹ thuật và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống kỹ thuật và tổng đài
- Technical Assembly (TA)
- lắp ráp kỹ thuật
- technical assessment
- sự giám định kỹ thuật
- Technical Assessment Group (TAG)
- Nhóm Đánh giá Kỹ thuật
- Technical Assistance Centre (TAC)
- Trung tâm hỗ trợ Kỹ thuật
- Technical Assistance Centre (TAN)
- Trung tâm Hỗ trợ Kỹ thuật
- Technical Assistance Service Centre (TASC)
- Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ Kỹ thuật
- technical atmosphere
- atmosphe kỹ thuật
- Technical Basis for Registration (TBR)
- cơ sở kỹ thuật để đăng ký
- Technical Basis for Regulations (ETSI) (TBR)
- cơ sở kỹ thuật cho soạn thảo chính sách (thể chế)
- Technical Body (TB)
- đội Kỹ thuật
- technical breakdown
- nhiễu kỹ thuật
- technical ceramics
- đồ gốm kỹ thuật
- technical characteristics
- đặc tính kỹ thuật
- Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
- các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
- technical chemistry
- hóa học kỹ thuật
- technical college
- trường đại học kỹ thuật
- technical committee
- ủy ban kỹ thuật
- Technical Committee (TC)
- hội đồng kỹ thuật
- Technical Committee for Computer Communications (TCCCC)
- Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền thông máy tính
- Technical Committee Human factor (ETSI) (TCHF)
- Uỷ ban Kỹ thuật-Yếu tố con người (ETSI)
- Technical Committee on Transmission and Multiplexing (TC-TM)
- Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh
- Technical Committee Reference Technical Report (TCRTR)
- Báo cáo Kỹ thuật chuẩn của Uỷ ban Kỹ thuật
- Technical Committee Speech Processing (TCSP)
- Uỷ ban Kỹ thuật- Xử lý tiếng nói
- technical conception
- giải pháp kỹ thuật
- technical condition
- điều kiện kỹ thuật
- technical conditions
- điều kiện kỹ thuật
- Technical Construction File (TCF)
- tệp kết cấu kỹ thuật
- Technical Consulting Center (TCC)
- Trung tâm Tư vấn Kỹ thuật
- technical consulting service
- cơ quan cố vấn kỹ thuật
- technical control
- sự điều khiển kỹ thuật
- technical control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical cooperation
- hợp tác kỹ thuật
- Technical Cooperation Account
- trương mục hợp tác kỹ thuật
- technical criteria for frequency sharing
- chuẩn cứ kỹ thuật chia xẻ tần số
- technical data sheet
- bảng số liệu kỹ thuật
- technical department
- phòng (ban) kỹ thuật
- technical design of the receiving equipment
- thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
- technical development
- sự phát triển kỹ thuật
- technical diagnostics
- sự chuẩn đoán kỹ thuật
- Technical Document Management (TDM)
- quản lý tài liệu kỹ thuật
- technical documentation
- hồ sơ kỹ thuật
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- technical economic index
- chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
- technical efficiency
- hiệu quả kỹ thuật
- technical examination
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical expertise
- sự thành thạo kỹ thuật
- technical fault
- sự trục trặc kỹ thuật
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
- technical glass
- tính kỹ thuật
- Technical Guide (TG)
- hướng dẫn kỹ thuật
- technical high school
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical high school
- trường trung cấp kỹ thuật
- technical high school (technicalschool)
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical information exchange (TIE)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- Technical Information System (TIS)
- các hệ thống thông tin kỹ thuật
- Technical Informations Sheets (UK) (TIS)
- Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh)
- technical inspection
- sự kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection
- sự thanh tra kỹ thuật
- technical inspection report
- biên bản kiểm tra kỹ thuật
- technical inspection station
- trạm kiểm tra kỹ thuật
- Technical Instruction
- hướng dẫn kỹ thuật
- technical investigation
- nghiên cứu kỹ thuật
- technical leather
- da kỹ thuật
- technical lettering
- kiểu chữ kỹ thuật
- technical limitations
- hạn chế về kỹ thuật
- technical load
- tải kỹ thuật
- technical loss es
- tổn hao kỹ thuật
- technical manual
- bản hướng dẫn kỹ thuật
- technical manual
- sổ tay kỹ thuật
- technical manual
- sách chỉ dẫn kỹ thuật
- technical manual
- sách kỹ thuật
- technical name
- tên kỹ thuật
- technical normalization
- sự định mức kỹ thuật
- technical norms
- định mức kỹ thuật
- technical office
- phòng kỹ thuật
- technical officer
- cán bộ kỹ thuật
- technical operator
- chuyên viên kỹ thuật
- technical optics
- quang (học) kỹ thuật
- Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM)
- nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
- technical parameter
- thông số kỹ thuật
- technical performance
- chất lượng kỹ thuật
- technical performance
- phẩm chất kỹ thuật
- technical policy
- chính sách kỹ thuật
- technical problem, issue
- vấn đề kỹ thuật
- technical process
- quá trình kỹ thuật
- technical product documentation
- hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
- technical provision
- điều khoản kỹ thuật (của hợp đồng)
- Technical Recommendations Applications Committee (TRAC)
- ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật
- technical reference
- tham khảo kỹ thuật
- technical regulation
- qui phạm kỹ thuật
- technical regulations
- quy trình kỹ thuật
- technical report
- báo cáo kỹ thuật
- Technical Report (TR)
- báo cáo kỹ thuật
- Technical Requirement MultiMedia Distribution Systems (TRMMDS)
- Các hệ thống phân bố đa phương tiện-Các yêu cầu kỹ thuật
- technical safety
- sự an toàn kỹ thuật
- technical sketch
- vẽ kỹ thuật
- technical solution
- giải pháp kỹ thuật
- technical specification
- đặc điểm kỹ thuật
- technical specification
- đặc tả kỹ thuật
- technical specification
- đặc tính kỹ thuật
- technical specification
- điều kiện kỹ thuật
- technical specifications
- đặc tính kỹ thuật
- technical specifications
- quy phạm kỹ thuật
- technical standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- technical standards
- các tiêu chuẩn kỹ thuật
- technical standards
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- technical stop
- sự dừng do kỹ thuật
- technical storey
- tầng kỹ thuật
- technical support
- hỗ trợ kỹ thuật
- technical support information
- thông tin hỗ trợ kỹ thuật
- technical term
- thuật ngữ kỹ thuật
- technical training course
- khóa huấn luyện kỹ thuật
- technical value
- giá trị kỹ thuật
- technical viewpoint
- quan điểm kỹ thuật
- Technical/Technological Assistance Program (TAP)
- Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
- Telecommunications Technical Committee (TTC)
- ủy ban kỹ thuật truyền thông
- TIE (technicalinformation exchange)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- TTC (TelecommunicationsTechnical Committee)
- ủy ban kỹ thuật viễn thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , high-tech , industrial , mechanical , methodological , occupational , professional , restricted , scholarly , scientific , special , specialized , technological , vocational , complicated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ