• /i´niʃieitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng
    Người vỡ lòng, người khai tâm
    Người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ngòi nổ, kíp nổ, chất gây nổ

    Toán & tin

    bên khởi động
    bộ khởi tạo
    bộ khởi đầu
    initiator procedure
    thủ tục bộ khởi đầu

    Y học

    chất khởi đầu

    Điện tử & viễn thông

    bộ mồi

    Kỹ thuật chung

    người bắt đầu
    người khởi đầu
    người khởi xướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X