-
Thông dụng
Danh từ
Thủ tục, chuỗi hành động (hành động cần được hoàn thành để thực hiện cái gì)
- registering a birth or death is a straightforward procedure
- đăng ký khai sinh hoặc khai tử là một thủ tục dễ dàng
Chuyên ngành
Toán & tin
thủ tục; (thống kê ) biện pháp; phương pháp, cách
- antithetic(al) procedure
- (thống kê ) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
- audit procedure
- (toán kinh tế ) thủ tục kiểm nghiệm
- decision procedure
- (toán kinh tế ) thủ tục quyết định
Kỹ thuật chung
biện pháp
- antithetic procedure
- biện pháp đối lập
- antithetic procedure
- biện pháp phản đề
- antithetical procedure
- biện pháp đối lập
- post tensioning procedure
- biện pháp căng sau
- sampling procedure
- biện pháp lấy mẫu
- search procedure
- biện pháp tìm kiếm
- soil survey procedure
- biện pháp thăm dò đất
lệnh
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
- procedure branching statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- lệnh rẽ nhánh thủ tục
- procedure call
- lệnh gọi thủ tục
- procedure command
- lệnh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục
- query command procedure
- thủ tục lệnh hỏi
- query command procedure
- thủ tục lệnh vấn tin
- Variation Order Procedure
- thủ tục về lệnh thay đổi
phương pháp
- additive color procedure
- phương pháp cộng màu
- alignment procedure
- phương pháp chỉnh hàng
- antithetical procedure
- phương pháp phản đề
- appropriate procedure
- phương pháp thích hợp
- calculation procedure
- phương pháp tính
- checking procedure
- phương pháp kiểm tra
- chilling procedure
- phương pháp làm lạnh
- computing procedure
- phương pháp tính toán
- cooling procedure
- phương pháp làm lạnh
- defrosting procedure
- phương pháp phá băng
- emergency procedure
- phương pháp khẩn cấp
- environmental testing procedure
- phương pháp thử môi trường
- evacuation procedure
- phương pháp sơ tán
- experimental procedure
- phương pháp thí nghiệm
- inspection procedure
- phương pháp kiểm tra
- iterative procedure
- phương pháp lặp lại
- line-up procedure
- phương pháp điều chỉnh
- method of procedure
- phương pháp làm việc
- photoelastic procedure
- phương pháp quang đàn hồi
- PIP (Problemisolation procedure)
- phương pháp cách ly sự cố
- problem determination procedure
- phương pháp xác định sự cố
- problem isolation procedure (PIP)
- phương pháp cách lý sự cố
- recovery procedure
- phương pháp hồi phục
- recursive procedure
- phương pháp đệ quy
- Rules of Procedure and Working Methods (RPWM)
- các quy tắc thủ tục và các phương pháp làm việc
- seismic procedure
- phương pháp địa chấn
- seismic reflection procedure
- phương pháp hồi chấn
- soil survey procedure
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- test procedure
- phương pháp thí nghiệm
- welding procedure
- phương pháp hàn
quá trình
- erection procedure
- quá trình lắp ráp
- link access procedure
- quá trình truy cập kết nối
- local procedure error call progress signal
- tín hiệu quá trình gọi gặp lỗi cục bộ
- procedure qualification record
- bản ghi chép phẩm chất quá trình (hàn)
- restoration procedure
- quá trình khôi phục
- restoration procedure
- quá trình phục hồi
- undercooling procedure
- quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh)
- undercooling procedure
- quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh
qui trình
- end of procedure
- kết thúc qui trình
- procedure declaration
- đoạn cuối của qui trình
- procedure epilogue
- tín hiệu dừng qui trình
- procedure epilogue
- tín hiệu ngưng qui trình
quy trình
- calling procedure
- quy trình gọi (điện thoại)
- changeover procedure
- quy trình chuyển đổi
- clearing procedure
- quy trình nhả mạch
- combined erection procedure
- quy trình lắp ráp kết hợp
- constructional procedure
- quy trình xây dựng
- contingency procedure
- quy trình ghi dữ
- cooling procedure
- quy trình làm lạnh
- defrosting procedure
- quy trình phá băng
- dialogue procedure
- quy trình đối thoại
- federal Test procedure (FTP)
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- freezing procedure
- quy trình kết đông
- incoming procedure
- quy trình đến
- injection procedure
- quy trình phun (đóng tàu)
- irrigation procedure
- quy trình tưới tiêu
- monitoring procedure
- quy trình kiểm tra
- observation procedure
- quy trình quan trắc
- outgoing procedure
- quy trình đi
- outgoing procedure
- quy trình gọi đi
- precooling procedure
- quy trình làm lạnh trước
- priming procedure
- quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)
- procedure interrupt signal-PIS
- kiểu quy trình
- procedure interrupt signal-PIS
- phương thức quy trình
- processing procedure
- quy trình chuẩn bị
- processing procedure
- quy trình gia công
- quality assurance procedure
- quy trình đảm bảo chất lượng
- recursive procedure
- quy trình đệ quy
- rendezvous procedure
- quy trình gặp gỡ
- setting-up procedure
- quy trình thiết lập
- shutdown procedure
- quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)
- subcooling procedure
- quy trình làm quá lạnh
- welding procedure
- quy trình hàn
Kinh tế
trình tự
- budget procedure
- trình tự lập ngân sách
- design procedure
- trình tự thiết kế
- procedure for compiling plans
- trình tự soạn kế hoạch
- procedure manual
- cẩm nang trình tự thao tác
- procedure of arbitration
- trình tự trọng tài
- procedure of inspection
- trình tự kiểm nghiệm
- procedure of production
- trình tự sản xuất
- procedure of verification
- trình tự thẩm tra
- quality assurance operating procedure
- trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
- take over procedure
- trình tự chuyển
- testing procedure
- trình tự kiểm nghiệm
- turn over procedure
- trình tự chuyển giao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , agenda , agendum , channels , conduct , course , custom , daily grind , fashion , form , formula , game plan * , gimmick , grind , idea , layout , line , maneuver , measure , method , mode , modus operandi , move , nuts and bolts * , operation , performance , plan , policy , polity , practice , proceeding , program , red tape * , routine , scheme , setup , step , strategy , style , the book , the numbers , transaction , attack , tack , technique , tactic , accouterment , approach , methodology , process , protocol , regimen , rigmarole
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ