• /in´kwizitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác inquisitionist

    Danh từ

    Người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
    (sử học) quan toà án dị giáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X