• /in¸semi´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gieo hạt giống
    Sự thụ tinh
    artificial insemination
    sự thụ tinh nhân tạo

    Chuyên ngành

    Y học

    cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X