• /in´sinjuətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
    Luồn vào, khéo luồn lọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    insinuatory , suggestive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X