• /in'spektərit/

    Thông dụng

    Danh từ
    (như) inspectorship
    Tập thể các người thanh tra
    Địa hạt dưới quyền người thanh tra
    Government Inspectorate
    Thanh tra Chính Phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X