• /in'stɔ:l/

    Thông dụng

    Cách viết khác install

    Ngoại động từ

    Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
    Làm lễ nhậm chức cho (ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    install

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X