• /¸intə´sepʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chắn, sự chặn
    Tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn
    (quân sự) sự đánh chặn
    (quân sự) sự nghe đài đối phương

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chặn, sự chắn, sự cản

    Cơ khí & công trình

    sự đọng nước mưa

    Xây dựng

    sự lấy nước vào

    Kỹ thuật chung

    sự cắt nhau
    sự chắn
    aircraft interception
    sự chặn máy bay
    call interception
    sự chặn cuộc gọi
    direct interception
    sự chặn trực tiếp
    sự chặn
    aircraft interception
    sự chặn máy bay
    call interception
    sự chặn cuộc gọi
    direct interception
    sự chặn trực tiếp
    sự gặp nhau
    sự giao nhau
    sự ngăn chặn
    sự nghe lén
    beam interception
    sự nghe lén chùm tia
    sự nghe trộm
    sự thu gom

    Địa chất

    sự giao nhau (cửa lò)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X