• /¸intə´septə/

    Thông dụng

    Cách viết khác intercepter

    Danh từ

    Người chặn, cái chắn
    (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cửa van thủy lực
    đường ống dẫn nước
    giếng góp nước thải
    rãnh tập trung nước

    Kinh tế

    thiết bị chặn
    thiết bị tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X