• /¸intə¸tʃeindʒə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác interchangeableness

    Danh từ

    Tính có thể thay cho nhau, tính có thể hoán đổi nhau

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính lắp lẫn
    tính trao đổi được

    Giao thông & vận tải

    khả năng lắp dẫn

    Toán & tin

    tính hoán vị được

    Xây dựng

    tính đổi lẫn (được)

    Điện lạnh

    tính thay thế được

    Kinh tế

    tính có thể đổi lẫn nhau
    tính có thể dùng thay nhau
    tính hoán đổi

    Địa chất

    tính đổi lẫn, tính thay thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X