• /¸intəpə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại
    Sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải
    Sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự đặt xen giữa

    Kinh tế

    đặt xen vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X