• /¸intə´rɔgətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
    (ngôn ngữ học) nghi vấn
    interrogative pronoun
    đại từ nghi vấn
    interrogative form
    thể nghi vấn

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ nghi vấn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    câu hỏi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X