• /'kjuəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham biết, muốn tìm biết
    I'm curious to know what he said
    Tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
    Tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch
    curious eyes
    đôi mắt tò mò
    Kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng
    a curious mistake
    một lỗi lầm kỳ lạ
    Tỉ mỉ
    a curious inquiry
    cuộc điều tra tỉ mỉ
    (nói trại) khiêu dâm (sách)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tò mò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X