• /in´vestigeitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác investigatory

    Tính từ

    Điều tra nghiên cứu
    chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    điều tra
    nghiên cứu
    thẩm tra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X