• /aiə´raitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm mống mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm mống mắt
    granulomatous iritis
    viêm mống mắt hạt
    sympathetic iritis
    viêm mống mắt giao cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X