• /´aiən¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) quặng sắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt
    clay band ironstone
    quặng sắt sét dải
    clay ironstone
    quặng sắt sét
    needle ironstone
    quặng sắt hình kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X