• /i´rezəljubl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể giải được
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể giải thích được
    an irresoluble phenomenon
    một hiện tượng không thể giải thích được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không giải được

    Điện lạnh

    không phân giải được

    Kỹ thuật chung

    không giải được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X