• /fi'nɔminən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hiện tượng
    natural phenomena
    các hiện tượng tự nhiên
    social phenomena
    các hiện tượng xã hội
    Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ
    Sự kiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiện tượng
    jump phenomenon
    (điều khiển học ) hiện tượng nhảy


    Kỹ thuật chung

    hiện tượng
    barotropic phenomenon
    hiện tượng áp hướng
    bridge oscillation phenomenon
    hiện tượng dao động cầu
    capillary phenomenon
    hiện tượng mao dẫn
    cavitation phenomenon
    hiện tượng lỗ hổng
    cooperative phenomenon
    hiện tượng tập thể
    drought phenomenon
    hiện tượng hạn hán
    ecologic phenomenon
    hiện tượng sinh thái
    economy phenomenon
    hiện tượng kinh tế
    erosion phenomenon
    hiện tượng xói mòn
    floating phenomenon
    hiện tượng nổi
    flood phenomenon
    hiện tượng lũ
    geodetic phenomenon
    hiện tượng địa chất
    hydraulic hammer phenomenon
    hiện tượng nước va
    hydraulic jump phenomenon
    hiện tượng nước nhảy
    hydraulic phenomenon
    hiện tượng thủy lực
    hydrologic phenomenon
    hiện tượng thủy văn
    hysteresis phenomenon
    hiện tượng trễ
    infiltration phenomenon
    hiện tượng thấm
    jump phenomenon
    hiện tượng nhảy
    karstic phenomenon
    hiện tượng kacstơ
    Leidenfrost's phenomenon
    hiện tượng Leidenfrost
    meteorologic phenomenon
    hiện tượng khí tượng
    oscillation phenomenon
    hiện tượng dao động
    period of a repetitive phenomenon
    chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
    perodation phenomenon
    hiện tượng thấm
    physical phenomenon
    hiện tượng vật lý
    piping phenomenon
    hiện tượng mạch lùng
    piping phenomenon
    hiện tượng xói ngầm
    pore wate pressure phenomenon
    hiện tượng áp lực kẽ rỗng
    quick-sand phenomenon
    hiện tượng cát chảy
    rainfall phenomenon
    hiện tượng mưa
    scattering phenomenon
    hiện tượng khuếch tán
    seismic phenomenon
    hiện tượng động đất
    settlement phenomenon
    hiện tượng lún
    social phenomenon
    hiện tượng xã hội
    stochastic phenomenon
    hiện tượng ngẫu nhiên
    tectonic phenomenon
    hiện tượng kiến tạo
    tidal phenomenon
    hiện tượng thủy triều
    tide phenomenon
    hiện tượng triều
    transient phenomenon
    hiện tượng giao thời
    uplift phenomenon
    hiện tượng áp lực ngược
    water hammer phenomenon
    hiện tượng nước va

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X