• /¸iri¸və:sə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác irreversibleness

    Danh từ

    Sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được
    (hoá học) tính không thuận nghịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính không khả nghịch, tính không đoa rngược được

    Kỹ thuật chung

    không đảo ngược được

    Kinh tế

    tính không thể đảo ngược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X