• /¸iri´və:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được
    (hoá học) không thuận nghịch

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không thuận nghịch, không đảo chiều

    Cơ khí & công trình

    không quay lại được

    Toán & tin

    không khả nghịch

    Xây dựng

    không hồi phục

    Y học

    không thể đảo ngược
    không thể phục hồi

    Kỹ thuật chung

    không đảo chiều được
    không đảo lại
    không đảo ngược được
    không thuận nghịch
    irreversible colloid
    keo không thuận nghịch
    irreversible process
    quá trình không thuận nghịch
    irreversible reaction
    phản ứng không thuận nghịch
    irreversible shutdown
    sự ngắt không thuận nghịch
    irreversible throttling
    tiết lưu không thuận nghịch

    Địa chất

    không đảo ngược được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    unalterable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X