• /i´tælik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêng (nói về chữ in)

    Danh từ

    ( số nhiều) chữ in nghiêng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) nghiêng; chữ nghiêng

    Kỹ thuật chung

    chữ nghiêng
    italic type
    kiểu chữ nghiêng
    kiểu chữ nghiêng
    nghiêng
    italic character
    ký tự in nghiêng
    italic type
    kiểu chữ nghiêng
    nghiêng (chữ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X