• /dʒæk'tei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác jactitation

    Danh từ
    (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
    (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X