• /'ʤækti'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ mình

    Xem jactation

    Chuyên ngành

    Y học

    quằn quại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X