• /'dʒeidid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
    Chán ứ, chán ngấy
    a jaded appetite
    ăn chán ứ không thấy ngon


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    been around , blah * , blas

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X