• /ˈæpɪˌtaɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngon miệng, sự thèm ăn
    to give an appetite
    làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
    to spoil (take away) someone's appetite
    làm ai ăn mất ngon
    to eat with appetite; to have a good appetite
    ăn ngon miệng
    to have a poor appetite
    ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
    Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
    appetite for reading
    sự ham đọc sách

    Cấu trúc từ

    appetite comes with eating
    (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
    sexual appetite
    tình dục

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    apatit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X