-
Appetite
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appetence , appetency , appetition , big eyes , craving , demand , fondness , gluttony , greed , hankering , hunger , inclination , itch * , liking , longing , lust , passion , penchant , proclivity , propensity , ravenousness , relish , soft spot * , stomach , sweet tooth * , taste , thirst , urge , voracity , weakness , willingness , yearning , yen , zeal , zest , itch , wish , partiality , preference , desire , desire for food , edacity , glutton , gusto , hungering , obsession , orexis , predilection , tendency , wanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ