• /dʒɔː/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hàm
    square - jawed
    quai hàm vuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X