-
Thông dụng
tính từ
ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình phương
- ampere per square inch
- ampe trên insơ bình phương
- ampere per square meter
- ampe mét bình phương
- ampere square meter per joule second
- ampe mét bình phương trên jun giây
- cartesian square
- bình phương đề các
- chi-square
- khi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn chi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn khi bình phương
- chi-square distribution
- phân bố chi-bình phương
- chi-square statistic
- thống kê chi bình phương
- current square meter
- ampe kế bình phương
- function with integrable square
- hàm bình phương khả tích
- integrable square
- bình phương khả tích
- integrated square error
- tích phân bình phương sai số
- inverse square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương nghịch đảo
- least square estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- least square fitting san
- bằng phương pháp bình phương bé nhất
- loop mean-square phase error
- sai lệch pha bình phương trung bình
- mean square contingence
- tiếp liên bình phương trung bình
- mean square deviation
- độ lệch bình phương trung bình
- mean square error
- sai số bình phương trung bình
- mean square error (dQ)
- sai số bình phương trung bình
- mean square modulus
- môđun bình phương trung bình
- mean square power
- công suất trung bình bình phương
- mean square value
- giá trị bình phương trung bình
- mean square velocity
- vận tốc bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean-square-average distance
- bình phương trung bình
- method of least square
- phương pháp bình phương bé nhất
- perfect trinomial square
- bình phương (đủ) của tam giác
- principle of least square
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- root-mean square (rms)
- căn của trung bình bình phương
- root-mean-square value
- giá trị căn quân phương (bình phương trung bình)
- root-mean-square value (rmsvalue)
- trị số căn trung bình bình phương
- square function
- chức năng bình phương
- square function
- hàm bình phương
- square law
- định luật bình phương
- square law scale
- đồng hồ bình phương
- square root
- căn bình phương
- square-free number
- số không bình phương
- square-law
- luật bình phương
- square-law characteristic
- đặc trưng bình phương
- square-law function generator
- bộ bình phương
- sum of square
- tổng bình phương
- the least square method
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
hình vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- latin square
- hình vuông latin
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
vuông
- abcoulomb per square centimeter
- abculong trên centimét vuông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- butt-welded square tube
- ống vuông được hàn tiếp đầu
- carpenter's square
- thước vuông thợ mộc
- cock with square head
- van đầu vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- curved square junction
- mối nối vuông cong
- degenerated square matrix
- ma trận vuông suy biến
- diagonal of a square matrix
- đường chéo của ma trận vuông
- double square thread
- ren vuông hai đầu mối
- file, square
- giũa vuông
- grams per square meter (gsm)
- gam trên mét vuông (Mỹ)
- grams per square metre (gsm)
- gam trên mét vuông (Anh)
- gsm (gramsper square metre)
- gam trên mét vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- inverse of a square matrix.
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- latin square
- hình vuông latin
- linear grow of square matrix
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- Lloyd-Fisher square
- khung vuông Lloyd Fisher
- miter square
- thước vuông để ghép mộng
- mitre square
- thước vuông để ghép mộng
- nut, square
- đai ốc vuông
- order of a square matrix
- cấp của ma trận vuông
- order of a square matrix
- ma trận cấp vuông
- out of square
- không vuông góc
- per square inch (PSI)
- đơn vị tính bằng insơ vuông
- pounds per square inch differential
- vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông
- poundsper square inch
- pao trên insơ vuông (psi)
- psi (poundsper square inch)
- pao trên insơ vuông
- recessed square
- lỗ vuông (đặt chìa vặn)
- set square
- thước vuông, ê-ke
- SQ.FT (squarefeet)
- Bộ vuông Anh (Ft2)
- SQ.IN (squareinch)
- Phân vuông Anh (in2)
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square array
- bảng vuông
- square back
- lưng vuông
- square bellows camera
- máy ảnh hộp xếp vuông
- square bolt
- bù loong đầu vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông vuông
- square bond
- cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
- square brackets
- ngoặc vuông
- square brackets
- dấu ngoặc vuông
- square brackets
- dấu vuông
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square caliper
- cỡ đo góc vuông
- square centimeter
- centimét vuông
- square cutting tool
- dao cắt mặt đầu vuông
- square decimeter
- deximet vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square dimension
- kích thước vuông
- square edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
- square end
- đầu vuông
- square end
- mặt đầu vuông (dao phay trục đứng)
- square end shaft
- đầu trục vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square foot
- fut vuông
- square foot
- fút vuông
- square footing
- móng vuông
- square grooving and tonguing
- mối nối ghép kiểu mộng vuông
- square guide
- ống dẫn vuông
- square head
- đầu vuông
- square head
- mũ vuông (đinh)
- square head bolt
- bù loong đầu vuông
- square head screw
- vít đầu vuông
- square hole
- lỗ vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square inch
- insơ vuông
- square iron
- thép sắt vuông
- square iron
- thép vuông
- square joint
- khớp vuông
- square joint
- mối nối vuông
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square kelly
- cần dẫn động vuông
- square key
- chốt vuông
- square key
- mộng vuông
- square key
- then vuông
- square key
- then vuông kép
- square lattice
- mạng vuông
- square loop
- ăng ten khung vuông
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- fert vòng trễ vuông
- square matrix
- ma trận vuông
- square measure
- số đo vuông
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- square meter
- met vuông
- square meter
- mét vuông
- square meter
- mét vuông (m2)
- square mil
- mil vuông
- square mile
- dặm vuông
- square millimetre, millimeter
- milimet vuông
- square neck bolt
- bulông cổ vuông
- square nut
- đai ốc đầu vuông
- square nut
- đai ốc vuông
- square nut
- êcu vuông
- square nut
- vòng đệm vuông
- Square nutX
- đai ốc vuông
- square parallel keys
- then vuông song song
- square perch
- pec vuông (bằng 25, 293m2)
- square pier
- trụ vuông
- square pile
- cọc vuông
- square pointed trowel
- cái bay vuông
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square ring cavity
- hốc khung vuông
- square rubble
- đá hộc đẽo vuông vắn
- square sawn timber
- đầm vuông
- square section
- mặt cắt vuông
- square shaft
- giếng vuông
- square shaft
- trục vuông
- square shank drill
- mũi khoan chuôi vuông
- square signal
- tín hiệu vuông
- square soring
- lò xo dây vuông
- square spade
- cái xẻng vuông
- square spanner
- chìa vặn mặt đầu vuông
- square spigot
- đầu vuông (đặt chìa vặn)
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square staff
- tấm đúc phào vuông
- square stock
- vật liệu cán vuông
- square stone
- đá vuông
- square taper shank
- chuôi côn vuông
- square thread
- ren vuông
- square thread screw
- vít có đầu ren vuông
- square thread tool
- dao cắt ren vuông
- square threaded
- ren vuông
- square tile
- gạch vuông
- square tongs
- kìm vuông
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- square washer
- vòng đệm vuông
- square wave
- sóng vuông
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- square yard
- iat vuông (bằng 0, 836 m2)
- square yard
- iat vuông = 0, 765m2
- square-bar spiral soring
- lò xo xoắn ốc dây vuông
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-edged
- được sửa mep khung vuông (gỗ)
- square-edged orifice
- giclơ gờ vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed
- có đầu vuông
- square-headed bolt
- bulông đầu vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính chu trình vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính vòng vuông
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-mesh sieve
- rây mắt vuông
- square-sawn timber
- gỗ xẻ vuông vắn
- square-threaded screw
- vít có đầu ren vuông
- square-threaded screw
- vít có ren vuông
- square-threaded tap
- tarô cắt ren vuông
- square-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng vuông
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- dưỡng góc vuông (của thợ mộc)
- try square
- thước góc vuông
- try square
- thước vuông góc
- wide-face square-nose tool
- dao mũi vuông rộng bản
- winding square
- đầu vuông của trục
vuông góc
- out of square
- không vuông góc
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- thước vuông góc
Kinh tế
cân bằng
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- vị thế ngoại hối cân bằng
- square position
- vị thế căn bằng
- square-off
- cân bằng ngoại hối
- square-off
- sự cân bằng ngoại hối
thanh toán
- square up (withsomeone)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
- square up (withsomeone) (to...)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Equilateral, quadrangular, rectangular, right-angled,quadrilateral, four-sided, cubic, cubed, six-sided, boxy: Shebought a work of art consisting of three square pieces of redplastic on a mauve ground. He keeps trying to put square pegsinto round holes. 2 equal, on a par, even, on equal terms,settled, balanced: With this payment, our accounts are now allsquare.
Even, true, exact, straight, accurate, precise,correct: Make sure that the corners are perfectly square.
Honourable, upright, honest, straightforward, fair (and square),decent, ethical, open, (open and) above-board, right, (rightand) proper, clean, just, equitable, Colloq on the level, on theup and up: I have never had anything but square dealings withFred Latham.
Healthful, healthy, nutritious, substantial,solid, full, generous, satisfying, filling, unstinting: Youcould always count on three square meals a day when staying atAuntie Maisie's. 6 na‹ve, innocent; bourgeois, conservative,conventional, unsophisticated, provincial, old-fashioned,conformist, strait-laced, unimaginative, predictable, Colloqantediluvian, uptight, out of it, not with it, not in the know,not hip or hep, unhip, stuffy, behind the times, straight, USL-7: We were at the age when anyone over 25 was consideredsquare.
Rectilinear figure, rectangle; cube, block: He took asquare of wood and quickly carved it into the shape of a duck. 8plaza, piazza, place, park, (village) green, market-place,market (square), agora, quadrangle: We like to sit on thebenches in the square outside my house and chat with theneighbours. 9 bourgeois, conservative, conformist,traditionalist, (old) fogy or fogey, die-hard; outsider; Colloqstuffed shirt, fuddy-duddy, US longhair, L-7, Slang US nerd,dweeb: My parents did not understand me - they were real oldsquares.
Usually, squarewith. meet, match (with), conform to or with, obey, correspondto or with, tally with, accord with, agree with, reconcile withor to: These activities do not square with the plans set out bythe directors.
Adapt, adjust, change, modify, harmonize,accommodate, arrange, comply with, fit: Ronald was unable tosquare his beliefs with what they were teaching him at theseminary. 13 settle, arrange, come to terms, patch up, clear up,satisfy, fix: Don't worry about the customs officials - I'llsquare it with them later on.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , decent , equal , equitable , ethical , even , fair , fair-and-square , impartial , impersonal , just , nonpartisan , objective , on-the-level , sporting , sportspersonlike , straight , straightforward , unbiased , unprejudiced , upright , boxlike , boxy , equal-sided , equilateral , foursquare , orthogonal , quadrate , quadratic , quadratical , rectangular , rectilinear , right-angled , squared , squarish , behind the times , bourgeois , button-down , conservative , dated , orthodox , out-of-date , straight * , strait-laced * , stuffy * , disinterested , dispassionate , fair-minded , indifferent , quit , quits , conformist , establishmentarian , traditional
noun
- antediluvian , conservative , diehard * , fuddy-duddy * , reactionary , stick-in-the-mud * , traditionalist , area , center , circle , common , green , plaza , space , village green , fogy , fossil , fuddy-duddy , mossback
verb
- accord , balance , check out , coincide , conform , dovetail * , fit , fit in , gee , harmonize , jibe , match , reconcile , tally , bribe , buy , buy off , clear , clear off , clear up , corrupt , discharge , fix , have , liquidate , make even , pay , pay up , quit , rig , settle , tamper with , accommodate , adjust , align , even up , level , quadrate , suit , tailor , tailor-make , true , equate , even , acclimate , acclimatize , fashion , check , chime , comport with , consist , correspond , satisfy , agree , equal , resolve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ