-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet , ramjet , single-jet , supersonic jet , supersonic transport , turbojet , twin-jet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ