• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người có công việc làm ăn chắc chắn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hireling , worker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X