• /¸dʒɔkju´læriti/

    Thông dụng

    Tính từ
    Sự vui vẻ, sự vui đùa
    Thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X