• Joint tenure

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Kinh tế

    hội hợp doanh
    hội hợp doanh (hội buôn chung vốn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X