• /keil/

    Thông dụng

    Cách viết khác kail

    Danh từ

    (thực vật học) cải xoăn
    Canh cải, xúp cải; xúp rau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cải lá xoăn
    giấy bạc
    tiền
    tiền mặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X