• /kibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng kéo quặng (ở mỏ)

    Ngoại động từ

    Nghiền thô, nghiền sơ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thùng nâng quặng

    Cơ - Điện tử

    Thùng nâng, gàu trục, gàu nâng

    Thực phẩm

    nghiền sơ

    Kỹ thuật chung

    nghiền thô
    tán

    Kinh tế

    bột nghiền thô
    nghiền sơ
    nghiền thô

    Địa chất

    thùng, ben, gầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X