• /ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

    Chuyên ngành

    Điện

    kilô
    ký lô

    Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

    Kinh tế

    ngàn đơn vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X