• (đổi hướng từ Kilograms)
    /´kilou¸græm/

    Thông dụng

    Cách viết khác kilogramme

    Danh từ

    Kilôgam

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kilôgram

    Giải thích EN: A mass unit 1000 times the gram-equivalent weight. Giải thích VN: Một đơn vị trọng lượng tương ứng với 1000 g.

    Y học

    kilôgam (Kg)

    Điện

    kilôgam

    Giải thích VN: Một ngàn gam.

    Đo lường & điều khiển

    một cân
    một ki-lô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X