• /ki´lɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kilômet

    Chuyên ngành

    Y học

    kilômet (Km)

    Đo lường & điều khiển

    km

    Kỹ thuật chung

    cây số

    Kinh tế

    cây số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X