• /´kilou¸tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngàn tấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X