• /´kilou¸wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kilôoat

    Chuyên ngành

    Điện

    kilôwat

    Giải thích VN: Đơn vị công suất, bằng 1000W hay 1,34 mã lực.

    kW

    Kinh tế

    ngàn oát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X