• /´kipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá trích muối hun khói
    Cá hồi đực trong mùa đẻ
    (từ lóng) gã, chàng trai
    (quân sự), (từ lóng) ngư lôi

    Ngoại động từ

    Ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá trích muối hun khói
    cá hồi đực mùa đẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X