• /'leibəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cần lao, lao động
    the labouring people
    nhân dân lao động
    labouring man
    người lao động, công nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X