• /'læktiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sữa; như sữa
    (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng sữa

    Y học

    ống dẫn dưỡng chất

    Kinh tế

    như sữa
    thuộc sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X