• /´leidi¸kilə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    casanova , don juan , lady's man , womanizer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X