• /´leidiʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
    her ladyship
    our ladyship
    Tâu lệnh bà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X