• /¸lærin´dʒaitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viêm thanh quản

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm thanh quản
    acute catarrhal laryngitis
    viêm thanh quản cấp xuất tiết
    atrophio laryngitis
    viêm thanh quản teo
    membranous laryngitis
    viêm thanh quản màng giả
    tuberculous laryngitis
    viêm thanh quản lao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X