• /´membrənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màng; giống như màng

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc màng

    Kỹ thuật chung

    màng
    membranous labyrinth
    mê đạo màng
    membranous laryngitis
    viêm thanh quản màng giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X