• /lə´veibou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
    Bàn rửa mặt; chậu rửa mặt
    ( số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kinh rửa tay

    Kinh tế

    bàn rửa
    chậu rửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X