• /´ledid/

    Hóa học & vật liệu

    có chứa chì

    Giải thích EN: Containing lead, as gasoline or glass. Giải thích VN: Chứa chì, như xăng hoặc thủy tinh.

    được mạ chì

    Kỹ thuật chung

    bọc chì
    được bọc chì
    được phủ chì
    mạ chì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X