• Thông dụng

    Danh từ

    Cạnh buồm, mép buồm
    Con đỉa
    to stick like a leech
    dai như đỉa
    (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
    (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang

    Ngoại động từ

    Cho đỉa hút máu

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cạnh buồm
    mép buồm

    Y học

    đỉa

    Giải thích VN: Động vật không xương sống có giác bám ở cả hai đầu cơ thể.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sponge*

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X